Miệng trong giờ Anh là “mouth“ – ám chỉ mồm của hễ vật, bé người. Kế bên ra, “mouth” còn ám chỉ cửa ngõ cảng, cửa sông, cửa lò. ở kề bên đó, còn tự “muzzle“ cũng tức là miệng, nhưng được sử dụng với nghĩa tục tĩu hơn, nôm na dịch ra là “mõm” hoặc ám
Dịch trong bối cảnh "MIỆNG CHAI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MIỆNG CHAI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: Good morning : Chào buổi sáng! Good night : Ngủ ngon! Câu cửa miệng tiếng Anh người Việt hay dùng. Come here; Đến đây
Cuối cùng, vì một lời từ chối không được nói ra, bạn đã tự mua tai ương vào thân. Như vậy, chỉ có cách nói "Không" với người khác mới giúp bạn tập trung công việc quan trọng của chính mình. Biết cách từ chối khéo léo mới không lo thua thiệt, cái miệng hại cái thân
vị ngọt trong miệng. vị trí trong miệng. vị máu trong miệng mình. Thông thường bệnh nhân có vị đắng trong miệng cũng như buồn nôn và sốt. Often patients have a bitter taste in the mouth as well as nausea and fever. Sự xuất hiện của vị đắng trong miệng - điều này là do nghiêng đầu
Vay Tiền Nhanh.
Từ điển Việt-Anh cái banh miệng Bản dịch của "cái banh miệng" trong Anh là gì? vi cái banh miệng = en volume_up gag chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái banh miệng {danh} EN volume_up gag Bản dịch VI cái banh miệng {danh từ} 1. y học cái banh miệng volume_up gag {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái banh miệng" trong tiếng Anh banh danh từEnglishballmiệng danh từEnglishmouthcái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemale Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cách điệu hóacách đocách đâycách đọccách đọc chữ Hcách đối nhân xử thếcách đối đãicách ứng xửcáicái banh cái banh miệng cái biểu tượngcái bài họccái bìnhcái bóng đèncái bópcái bùcái bĩu môicái bạt taicái bẫycái bập bênh commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chú ý cái miệng. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese ngậm cái miệng đi! English shut your cakehole. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - cái miệng quá hẹp. English - the mouth is too narrow. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cái miệng hại cái thạn Last Update 2023-03-07 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese anh ngậm cái miệng lại. English - all you had to do was keep your mouth shut. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng! English watch your mouth! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "cái miệng hại cái thân"! English a closed mouth gathers no foot! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese bạn có một cái miệng xấu. English you got a bad mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chùi cái miệng chó mày đi! English wash your fucking mouth! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vậy thì im cái miệng lại đi English so shut the fuck up. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng anh đó. English you watch your mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ngậm cái miệng lại, con chó cái. English you shut your mouth, you stupid whore. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - không. câm cái miệng lại đi. English keep your mouth shut. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - im cái miệng, đồ giết người! English - shut your mouth, murderer! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh bạn, câm cái miệng thúi lại đi. English dude, shut the fuck up. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - câm cái miệng chết tiệt của mày lại. English - shut your fucking mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese -ngậm cái miệng quỷ quái của anh lại! English it's over! - shut the hell up! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ lại thêm một cái miệng khát nước. English here is another mouth that asks for water. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng của ngươi đấy! English watch your mouth! stay back. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ngậm cái miệng chết tiệt của em lại đi. English - close your god damn mouth, doris. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,574,778 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "câm miệng" trong tiếng Anh miệng danh từEnglishmouthác miệng tính từEnglishmeancâm mồm động từEnglishshut upkeep quietvết rộp miệng danh từEnglishgumboilchúc ngon miệng Englishbon appétitnhỡ miệng động từEnglishslip of the tonguecâm nín động từEnglishhold one’s tongueđầy đến miệng tính từEnglishbrimfulcái banh miệng danh từEnglishgagnói miệng trạng từEnglishorallybé miệng tính từEnglishpowerlessngậm miệng động từEnglishshut upbuột miệng động từEnglishblurt outăn tráng miệng động từEnglishhave dessertcâm như hến Englishas mute as a fishbệnh viêm loét miệng danh từEnglishcankerbệnh tay chân miệng danh từEnglishfoot-and-mouth diseasenụ cười nửa miệng danh từEnglishhalf-smilekhăn choàng cổ che được cả mũi và miệng danh từEnglishmuffler
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ MIỆNG in English Translation – – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển – miệng in English – Vietnamese-English miệng bằng Tiếng Anh – miệng Tiếng Anh đọc là gì – bé tập nói bộ phận cơ thể mắt mũi miệng tai bằng tiếng câu nói cửa miệng’ bằng tiếng Anh tại công sở – MIỆNG – Translation in English – vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người – LeeritNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 8 cái mai là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái kết he là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái kéo trong tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái kén là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái khó ló cái khôn là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái khánh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái giường đọc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT
cái miệng tiếng anh là gì